Có 1 kết quả:
通常 tōng cháng ㄊㄨㄥ ㄔㄤˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) regular
(2) usual
(3) normal
(4) usually
(5) normally
(2) usual
(3) normal
(4) usually
(5) normally
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0